XE CẨU 150 TẤN ZOOMLION QY150V DATE 2009
-
Mô tả
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN kinh doanh bán và cho thuê các loại xe cẩu chuyên dụng, xe cẩu siêu trọng từ 25 tấn đến 1000 tấn.
Xe cẩu của Tân Bình An có các thương hiệu nổi tiếng như TADANO - Nhật Bản, KATO - Nhật Bản, Liebherr - Đức, XCMG, ZOOMLION, SANY ... và được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, EU, Mỹ, Trung Quốc...
Với đội ngũ công nhân viên lái cẩu lành nghề cũng như khả năng tài chính vững chắc, Tân Bình An đang từng bước tiến đến mục tiêu của công ty là trở thành đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp mua bán, cho thuê xe cẩu các loại.
Hãng sản xuất: ZOOMLION
Model: QY150V633
Trọng tải: 150 TẤN
Xuất xứ: CHINA
Năm sản xuất: 2009
Technical parameters
Item |
Specification |
Remarks |
||
Working performance |
Max. rated lifting capacitykg |
150000 |
||
Max. lifting torque of basic boomkN.m |
5292 |
Radius: 6m |
||
Max. lifting torque of Max. length boom kN.m |
2264 |
Radius: 22m |
||
Max. lifting height of basic boomm |
13.5 |
|||
Max. lifting height of boomm |
60 |
The specifications do not include deflection of boom and jib. The specification in the brackets includes the length of extension. |
||
Max. lifting height of jib m |
78.4 / (86) |
|||
Working speeds |
Max. hoist rope speed (Main winch) m/min |
110 |
Drum 5th layer |
|
Max. hoist rope speed (Auxiliary winch) m/min |
75 |
Drum 3rd layer |
||
Boom derricking time s |
78 |
|||
Boom extending timemin |
12 |
|||
Max. slewing speedr/min |
1.5 |
|||
Traveling specifications |
Max. traveling speedkm/h |
72 |
||
Max. gradeability% |
40 |
|||
Min. turning radiusm |
23 |
|||
Min. ground clearancemm |
280 |
|||
Limit for exhaust pollutants and smoke |
Conform to related standards. |
Conform to GB3847-2005 GB17691-2005 (National StageⅢ) |
||
Oil consumption per hundred kilometers L |
80 |
|||
Weights |
Self weight in traveling conditionkg |
54900 |
||
Complete vehicle kerb masskg |
54705 |
|||
Axle load (axle 1, 2, 3)kg |
8700/8700/8700/ |
|||
Axle load (axle 4,5,6)kg |
20800(2 axles)/8000 |
|||
Dimensions |
Overall dimensions(L×W×H)mm |
14950×3000×3950 |
||
Longitudinal distance between outriggers m |
7.04 |
|||
Transversal distance between outriggers m |
8.5(Fully extended), 6.5(Half extended) |
|||
Boom lengthm |
13~59 |
|||
Boom angle° |
-1.5~82 |
|||
Jib lengthm |
11 、18.6 |
|||
Offset° |
0 、 30 |
|||
Chassis |
Model |
ZLJ5663 |
Code: ZLJ5663V3 |
|
Type |
II |
|||
Engine |
Model |
OM502LA |
||
Rated powerkW/r/min
|
390/1800 |
|||
Max. torqueN.m/r/min |
2400/1080 |
|||
Manufacturer |
Changsha Zoomlion Heavy Industrial Science & Technology Development Co., Ltd. |
*****************************************
Chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN
Facebook: https://www.facebook.com/ban.chothuexecau/
Trụ sở: Lô 27 Cụm Công Nghiệp Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội
Kho bãi 1: Lô 27 Cụm Công Nghiệp Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội
Kho bãi 2: Ngã 4 Trần Văn Giầu, P.Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline : 0986 391111
Website : http://tanbinhan.com – https://thegioixecau.com/