XE CẨU 110 TẤN XCMG QY110K DATE 2011
-
Mô tả
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN kinh doanh bán và cho thuê các loại xe cẩu chuyên dụng, xe cẩu siêu trọng từ 25 tấn đến 1000 tấn.
Xe cẩu của Tân Bình An có các thương hiệu nổi tiếng như TADANO - Nhật Bản, KATO - Nhật Bản, Liebherr - Đức, XCMG, ZOOMLION, SANY ... và được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, EU, Mỹ, Trung Quốc...
Với đội ngũ công nhân viên lái cẩu lành nghề cũng như khả năng tài chính vững chắc, Tân Bình An đang từng bước tiến đến mục tiêu của công ty là trở thành đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp mua bán, cho thuê xe cẩu các loại.
Hãng sản xuất: XCMG
Model: QY110K
Trọng tải: 110T
Xuất xứ: CHINA
Năm sản xuất: 2011
Specifications of XCMG QY110K 110 ton Truck Crane
Max Lifting Capacity | 110 ton |
Boom Length | 14800 / 15270 mm |
Max Height | 3920 mm |
Crane Type | Truck Crane |
Brand | XCMG |
Model | QY110K |
Max Travel Speed | 80 km/hr |
Dimension - Overall width | 3000 mm |
Weight - Total weight in travel | 54900 / 58000 kg |
Power - Engine model | OM906LA, OM460LA |
Power - Engine rated power | 162/2100 kW/(r/min), 360/1800 kW/(r/min) |
Power - Engine rated torque | 1054/1500 N.m/(r/min), 2200/1300 N.m/(r/min) |
Travel - Min. turning diameter | 24 m |
Travel - Min. ground clearance | 300 mm |
Travel - Approach angle | 20° |
Travel - Departure angle | 14° |
Travel - Max. grade ability | 40% |
Working speed - Boom luffing time | 60 s |
Working speed - Boom full extension time | 600 s |
Working speed - Max. swing speed | 1.9 r/min |
Working speed - Max. speed of main winch (single rope) (no load) | ≥105 m/min |
Working speed - Max. speed of aux. winch (single rope) (no load) | ≥105 m/min |
Min. rated working radius | 3 m |
Turning radius at turntable tail | 4.51 m |
Max. lifting torque | 4233 kN.m |
Base boom | 12.8 m |
Fully extended boom | 58 m |
Fully extended boom+ jib | 76.1 m |
Longitudinal outrigger span | 7.56 m |
Lateral outrigger span | 7.6(5.2) m |
Travel - Fuel consumption for 100 km | 75 L |
Weight - Front axle load(axle 1, 2, 3) | 7500 / 7500 / 8300 (9000) kg |
Weight - Rear axle load(axle 4, 5) | 12000 (13000) 12000 (13000) / 7600 (8000) kg |
*****************************************
Chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN
Facebook: https://www.facebook.com/ban.chothuexecau/
Trụ sở: Lô 27 Cụm Công Nghiệp Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội
Kho bãi 1: Lô 27 Cụm Công Nghiệp Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội
Kho bãi 2: Ngã 4 Trần Văn Giầu, P.Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline : 0986 391111
Website : http://tanbinhan.com – https://thegioixecau.com/