XE CẨU 100 TẤN ZOOMLION QY100H DATE 2009
-
Mô tả
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN kinh doanh bán và cho thuê các loại xe cẩu chuyên dụng, xe cẩu siêu trọng từ 25 tấn đến 1000 tấn.
Xe cẩu của Tân Bình An có các thương hiệu nổi tiếng như TADANO - Nhật Bản, KATO - Nhật Bản, Liebherr - Đức, XCMG, ZOOMLION, SANY ... và được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, EU, Mỹ, Trung Quốc...
Với đội ngũ công nhân viên lái cẩu lành nghề cũng như khả năng tài chính vững chắc, Tân Bình An đang từng bước tiến đến mục tiêu của công ty là trở thành đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp mua bán, cho thuê xe cẩu các loại.
Chủng loại: xe cẩu chuyên dụng
Hãng sản xuất: ZOOMLION
Model: QY100H
Trọng tải: 100 tấn
Xuất xứ: Trung Quốc
Năm sản xuất: 2007
Thông số kỹ thuật:
Item |
Value |
Remarks |
||
Working performance specification |
Max. rated total lifting capacity kg |
100000 |
||
Max. load moment of basic boomkN.m |
3430 |
3528 (with movable counterweight) |
||
Max. load moment with max. main boom lengthkN.m |
1756 |
1876 (with movable counterweight) |
||
Max. lifting height of basic boom m |
13.9 |
|||
Max. lifting height of main boom m |
50.9 |
Deformation of boom is not taken into consideration. |
||
Max. lifting height of fly jibm |
69.3 |
|||
Working speed |
Max. speed of single rope on main winchm/min |
134 |
The 4th layer of drum |
|
Max. speed of single rope onauxiliary winchm/min |
134 |
The 4th layer of drum |
||
Derricking time of booms |
50 |
|||
Telescopic time of booms |
90 |
|||
Slewing speedr/min |
0~1.5 |
|||
Traveling specification |
Max. traveling speedkm/h |
75 |
||
Max. gradeability% |
32 |
|||
Min. turning circle diameterm |
24 |
|||
Min. ground clearancemm |
290 |
|||
Limits for exhaust pollutants and smoke |
Comply with related standards |
GB3847-2005 GB17691 -2005 (Stage III) |
||
Oil consumption per hundred kilometersL |
80 |
|||
Mass specification |
Deadweight of crane in traveling conditionkg |
54000 |
||
Complete vehicle kerb masskg |
53805 |
|||
Front axle loadkg |
27000 |
|||
Rear axle loadkg |
27000 |
|||
Dimension specification |
Overall dimensions(L×W×H) mm |
15300×3000×3920 |
||
Base on outriggersm |
6.74 |
|||
Distance between outriggersm |
7.80 |
|||
Main boom lengthm |
13.0~50.4 |
|||
Main boom angle° |
-2~80 |
|||
Fly jib lengthm |
10.8, 18.5 |
|||
Offset angle of fly jib° |
0, 30 |
|||
Chassis |
Model |
ZLJ5540 |
||
Class |
II |
|||
Engine |
Model |
OM502LA |
EU III emission standard |
|
OM502LA.E3A/4 |
T3 emission standard |
|||
Rated powerkW/r/min |
390/1800 |
|||
Max. output torque N.m/r/min |
2400/1080 |
|||
Manufacturer |
Changsha Zoomlion Heavy Industry Science & Technology Development Co., Ltd. |
|||
Superstructure engine |
Model |
OM906LA.E2/5 |
EU III emission standard |
|
OM906LA.E3A/4 |
T3 emission standard |
|||
Rated powerkW/r/min |
150/2200 |
|||
Max. output torqueN.m/r/min |
750/1200~1600 |
Bảng tải:
*****************************************
Chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN
Facebook: https://www.facebook.com/ban.chothuexecau/
Trụ sở: Lô 27 Cụm Công Nghiệp Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội
Kho bãi 1: Lô 27 Cụm Công Nghiệp Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội
Kho bãi 2: Ngã 4 Trần Văn Giầu, P.Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline : 0986 391111
Website : http://tanbinhan.com – https://thegioixecau.com/