XE CẨU 200 TẤN XCMG QAY200 DATE 2009

Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất: XCMG
   CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN kinh doanh bán và cho thuê các loại  xe cẩu chuyên dụng, xe cẩu siêu trọng từ 25 tấn đến 1000 tấn.      Xe cẩu của Tân Bình An có các thương hiệu nổi tiếng như TADANO - Nhật Bản, KATO...

   CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN kinh doanh bán và cho thuê các loại  xe cẩu chuyên dụng, xe cẩu siêu trọng từ 25 tấn đến 1000 tấn.

     Xe cẩu của Tân Bình An có các thương hiệu nổi tiếng như TADANO - Nhật BảnKATO - Nhật Bản, Liebherr - Đức, XCMG, ZOOMLION, SANY ... và được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, EU, Mỹ, Trung Quốc...

     Với đội ngũ công nhân viên lái cẩu lành nghề cũng như khả năng tài chính vững chắc, Tân Bình An đang từng bước tiến đến mục tiêu của công ty là trở thành đơn vị hàng đầu Việt Nam trong việc cung cấp mua bán, cho thuê xe cẩu các loại.

XE CẨU XCMG  QAY200  

Hãng sản xuất: XCMG

Model:  QAY200

Trọng tải: 200T

Xuất xứ: CHINA

Năm sản xuất: 2009

Cần chính: 60m

Cần phụ: 21m

Đối trọng: 65000kg

XCMG 200 ton  All Terrain Crane QAY200
Main Technical Data Table in Travel Configuration
 

  Item Unit parameter
dimensions Overall length mm 16130
Overall width mm 3000
Overall height mm ≤4000
Wheel base Axle1-2 mm 2750
Axle2-3 mm 1650
Axle3-4 mm 2000
Axle4-5 mm 1650
Axle5-6 mm 1650
track mm 2590
Weight Weight of travel state kg 71000
Axle load Axle 1 and 2 kg 11750
Axle 3 and 4 kg 11850
Axle 5 and 6 kg 11900
Engine Crane engine Model   TAD720VE
Rated output kw/(r/min) 162/2100
Rated torque N.m/(r/min) 854/1400
Rated speed r/min 2100
Chassis engine Rated output kw/(r/min) 390/1800
Rated torque N.m/(r/min) 2400/1200
Rated speed r/min 2000
travel Travel speed Max. km/h 71
Min. km/h 2.1
Min turning diameter m ≤24
Min. ground clearance mm 278
Approach angle ° 25
Departure angle ° 18
Brake distance(speed 30km/h) m ≤10
Max. grade ability % 48
Fuel consumption for 100km l 80

 
Main Technical Data Table for Lifting Operation:
 

  Item Unit parameter
specifications Max rated lift capacity t 200
Min working radius m 3
Turning diameter at tail (counter weight) mm 5070
Max. lift moment Base boom kN.m 6774
Longest Main boom kN.m 2752
Outrigger spam longitudinal m 9.625
lateral m 8.7(6.5)
Working Height Base boom m 14.5
Longest main boom m 61.5
Main boom + jib(11.55m)   73.8
Main boom + jib (20m) m 82.1
Boom length Base boom m 13.8
Longest main boom m 61
Main boom + jib(11.55m) m 72.55
Main boom + jib (20m) m 81
Jib angle ° 0、 15、30
Working speed Luffing time Boom up s 60
Telescopic time extend s 450
Pull back s 450
Max. rotate speed r/min 1.9
  Level outrigger telescopic s 50
Outrigger telescopic time Pull back s 40
  Vertical outrigger telescopic s 50
  Pull back s 45
Hoist speed Main winch No load m/min 120
(single line) Auxiliary winch No load m/min 110
outside radiation dB(A) ≤118
Driver radiation dB(A) ≤90

 

Lifting height chart of normal jib:

Lifting height chart of extended jib:

 

*****************************************

Chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN
Facebook: https://www.facebook.com/ban.chothuexecau/

Trụ sở: Lô 27 Cụm Công Nghiệp Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội
Kho bãi 1: Lô 27 Cụm Công Nghiệp Lại Yên - Hoài Đức - Hà Nội
Kho bãi 2: Ngã 4 Trần Văn Giầu, P.Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline : 0986 391111
Website : http://tanbinhan.com – https://thegioixecau.com/

Facebook CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN Zalo CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN Messenger CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN BÌNH AN
popup

Số lượng:

Tổng tiền: